Có 2 kết quả:

偷懒 thâu lãn偷懶 thâu lãn

1/2

thâu lãn

giản thể

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

thâu lãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi